NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT CLEARCORRECT (THỤY SĨ) | |||
Mức Độ 1 | 50.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 2 | 70.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 3 | 80.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 4 | 90.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 5 | 110.000.000 VNĐ | ||
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT INVISALIGN (MỸ) | |||
Mức Độ 1 | 60.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 2 | 80.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 3 | 100.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 4 | 120.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 5 | 150.000.000 VNĐ | ||
Mức Độ 1 | Xương hạng 1, chen chúc nhẹ. | Mức Độ 2 | Xương hạng 2 hoặc hạng 3 nhẹ, chen chúc vừa. |
Mức Độ 3 | Xương hạng 2 hoặc hạng 3 vừa, có nhổ răng | Mức Độ 4 | Điều trị phức tạp. |